Có 1 kết quả:
滴水不漏 dī shuǐ bù lòu ㄉㄧ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄌㄡˋ
dī shuǐ bù lòu ㄉㄧ ㄕㄨㄟˇ ㄅㄨˋ ㄌㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not one drop of water can leak out
(2) watertight
(3) rigorous (argument)
(2) watertight
(3) rigorous (argument)
Bình luận 0